Hiển thị 1–24 của 25 kết quả

Cửa hàng

Dell Inspiron 3501 N3501C ( Core i3 1115G4 / 4GB / 256GB / 15.6″FHD / Win 10)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • RAM: 4GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Đen

Laptop Acer Aspire A315 58 3939 NX.ADDSV.001 (Core i3 1115G4 / RAM 4Gb/ SSD 256Gb/ 15.6Inch FHD/VGA ON/ Win 10/ Silver)

Liên Hệ
  • CPU: Intel® Core™ i3-1115G4 (upto 4.10 GHz, 6 MB)
  • RAM: 4GB onboard DDR4 2400Mhz (1 khe)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB HDD và 1TB SSD PCIe NVMe)
  • VGA: Intel® UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) Acer ComfyView LED LCD, 60Hz
  • Pin: 2-cell, 36.7 Wh

Laptop Dell Inspiron 15 3520 i3U082W11BLU (i3-1215U/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 15.6″ FHD/ VGA On/ Win11/ Office HS 21/ Đen/ 1 Yr)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core i3-1215U
  • Màn hình: 15.6 inch (1920 x 1080), 120Hz
  • RAM: 1 x 8GB DDR4
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe

Laptop Dell Inspiron 15 N3511E (P112F001EBL) – i3 1115G4/ 8GB/ 256GB/ 15.6inch FHD/ Win11/ Office HS 21/

Liên Hệ

‘- CPU: Intel® Core™ i3-1115G4 (Up to 4.10 GHz, 6MB)
– RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 2666Mhz (2 Khe)
– Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD
– VGA: Đồ họa Intel® Core™ UHD
– Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA Anti-Glare
– Pin: 3 Cell, 41WHr
– Cân nặng: 1.85 kg
– Màu sắc: Đen

Laptop Dell Inspiron 3501 (70243203) (i5 1135G7 4GB RAM/256GB SSD/MX330 2G/15.6 inch FHD/Win10/Đen)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core i5 1135G7
  • RAM: 4GB
  • Ổ cứng: 512GB SSD
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Đen

Laptop Dell Inspiron 3505 (Y1N1T1) (R3 3250U 8GB RAM/256GB SSD/15.6 inch FHD/Win10/Đen)

Liên Hệ
  • CPU: AMD R3 3250U
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Đen

Laptop Dell Latitude 3420 (42LT342001) (i3 1115G4 8GB RAM/512GB SSD/14.0 inch HD/Fedora/Đen) (2021)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • RAM: 4GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 14.0 inch HD
  • HĐH: Fedora
  • Màu: Đen

Laptop Dell Vostro 3400 (70270644) (i3 1115G4/8GB RAM/256GBSSD/14.0 inch FHD/Win11/Office HS21/Đen)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 14.0 inch FHD
  • HĐH: Win11 Office HS21
  • Màu: Đen

Laptop Dell Vostro 3420 (i5-1135G7 / 16GB / 512GB SSD / 14″ FHD / Win 11 )

Liên Hệ
  • Màn hình: 14.0 FHD (1920 x 1080), Anti-Glare LED Backlight, Narrow Border WVA
  • CPU: Intel Core i5-1135G7 up to 4.20GHz, 8 MB
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
  • Bảo hành: 12 tháng

Laptop Dell Vostro 3520 ( Core i5 1135G7 / Ram 8Gb / SSD 256GB / 15.6 FHD) – NK

Liên Hệ
  • Màn Hình : 15.6 inch FHD 1920×1080 120Hz IPS, 250 nits, 45% NTSC
  • Bộ Vi xử lý: Intel Core i5-1135G7 (Upto Max 4.20GHz, SmartCache 8MB)
  • Bộ Nhớ Ram : 8 GBDDR4 3200 MHz (Max 16GB)
  • Card Đồ Họa : Iris Xe Graphics
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe SSD

Laptop HP 14s cf2527TU i3 10110U / 4GB / 256GB / Win11 (4K4A1PA)

Liên Hệ
  • CPU: Intel core i3 1011U
  • RAM: 4GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 14 inch HD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Bạc

Laptop HP 15S-FQ1107TU (i3 1005G1/256GB SSD/15.6 HD/Win10/Bạc)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core i3 1005G1
  • RAM: 4GB hoặc 8GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 15.6 inch HD
  • HĐH: Win10
  • Màu: Bạc

Laptop HP 250 G8 (389X8PA) (i3 1005G1/4GB RAM/256GB SSD/15.6 HD/FP/Win/Xám)

Liên Hệ
  • CPU: Intel core i3 1005G1
  • RAM: 4GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 15.6 inch HD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Xám

Laptop HP 340s G7 2G5B7PA (Core i3-1005G1 | 4GB | 256GB | Intel UHD | 14.0 inch HD | FreeDos | Bạc)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core™ i3-1005G1 (1.20GHz upto 3.40GHz, 4MB)
  • RAM: 4GB(1 x 4GB) DDR4-2666Mhz (2 khe)
  • Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: Intel® UHD Graphics

Laptop HP ProBook 430 G8 (2H0N5PA) (i3 1115G4/4GB RAM/256GB SSD /13.3 FHD)

Liên Hệ
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • RAM: 4GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 13.3 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Bạc

Màn hình Samsung LC34G55TWWEXXV (34inch/WQHD/VA/165Hz/1ms/250nits/HDMI+DP+Audio/FreeSync)

Liên Hệ
  • Kích thước: 34 inch
  • Tấm nền: VA
  • Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
  • Tốc độ làm mới: 165Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1 (MPRT)
  • nổi bật : Công nghệ HDR10 , AMD FreeSync Premium
  • Cổng kết nối: 1x Display Port, 1x HDMI
  • Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port

Màn hình Samsung LS32AM700UEXXV (31.5inch/4K/VA/60Hz/8ms/250nits/HDMI+USB/Tivi+Remote)

Liên Hệ
  • Loại hình sử dụng Sử dụng hàng ngày | Thiết kế đồ họa | Office
  • Kích thước: 32 inch
  • Độ phân giải màn hình 3840 x 2160
  • Tấm nền VA
  • Loa tích hợp có
  • Kết nối: HDMI x2, USB-C x1
  • Tính năng thông minh: Hệ điều hành Tizen và Remote

Màn hình Samsung LS34J550WQEXXV (34 inch/2K/VA/75Hz/4ms/300 nits/HDMI+DP/FreeSync)

Liên Hệ
  • Kích thước 34 inch
  • Độ phân giải 3440 x 1440
  • Tấm nền VA
  • Bề mặt hiển thị Chống lóa 3H
  • Tốc độ làm tươi 75Hz
  • Thời gian đáp ứng 4 ms (GTG)
  • Độ sáng (nits) 250 cd / m2
  • Góc nhìn 178°/178°
  • Tỷ lệ khung hình 21:9
  • Tương phản (tối đa) 3000:1 (Typical)

Màn hình Samsung Odyssey G7 LC27G75TQSEXXV (26.9 inch/2K/VA/240Hz/1ms/350nits/HDMI+DP+Audio/G-Sync/Cong)

Liên Hệ
  • Độ cong hoàn mỹ 1000R
  • Công nghệ QLED hiển thị chi tiết sắc màu
  • Nổi bật khung hình tối với công nghệ HDR600

Máy chiếu Epson EB-E01

Liên Hệ
  • Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
  • Độ phân giải thực: XGA (1024×768) – Tương thích Full HD 1080p (1920 x 1080 pixel)
  • Cường độ sáng trắng: 3300 Lumens
  • Cường độ sáng màu: 3300 Lumens
    Chờ Hàng