Thông số kĩ thuật chi tiết của sản phẩm
- Cảm biến sử dụng : 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
- Độ nhạy sáng : Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0; AGC ON)
- Tốc độ màn trập : 1/3 s to 1/100,000 s
- Hỗ trợ chụp chậm : Support
- Ống kính sử dụng : 2.8 mm (Cho góc quan sát : 114.5°) / 4 mm (Cho góc quan sát : 86°)
- Day& Night : IR cut filter with auto switch
- Wide Dynamic Range: DWDR – Chống ngược sáng kĩ thuật số
- Digital Noise Reduction: 3D DNR – Giảm nhiễu kĩ thuất số
- Video Compression : Hỗ trợ chuẩn nén H.264/MJPEG
- Video bit rate: Tốc độ Bitrate Video được hỗ trợ – 32Kbps~8Mbps
- Audio Compression: Hỗ trợ nén âm thanh chuẩn G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM
- Audio bit rate: TTốc độ Bitrate của Audio – 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32 to 160Kbps(MP2L2)
- Max. Image Resolution: Độ phân giải hình ảnh – 1920 x 1080
- Tốc độ khung hình : Sub Stream : 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) / 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
- Main Stream: 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) / 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
- Image Enhancement: Hỗ trợ nâng cao hình ảnh với – BLC/3D DNR
- Image Settings: Cho phép cài đặt – Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance thông qua phần mềm và trình duyệt web
- Day/Night Switch: Chế độ chuyển đổi ngày đêm – Day, night, auto, scheduled
- Network Storage: Hỗ trợ lưu trữ với – Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and ANR
- Alarm Trigger: Kích hoạt báo động với – Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
- Protocols: Hỗ trợ giao thức – TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour
- General Function: Tính năng chung – Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark
- System Compatibility: Hỗ trợ – ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI
- Audio: 1 Built-in mic, mono sound
- Communication Interface: 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
- On-board storage: Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ – Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
- Reset Button: Có nút Reset cứng
- Wireless Standards: Chuẩn WIFI được hỗ trợ – IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
- Frequency Range: Tần số hoạt động – 2.412 GHz to 2.4835 GHz
- Channel Bandwidth: 20/40MHz Support
- Modulation Mode: 802.11b: CCK, QPSK, BPSK / 802.11g/n: OFDM
- Security: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
- Transmission Rate: 11b: 11Mbps / 11g: 54Mbps / 11n: up to 150Mbps
- Wireless Range: Khoảng cách kết nối WIFI – 50m(depend on environment)
- Operating Conditions: Điều kiện hoạt động : -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) – Không ngưng tụ
- Power Supply: 12 V DC ± 25% – Nguồn cấp
- Power Consumption: 12 VDC, 0.4 A, Max: 5 W
- Weather Proof: Đạt chuẩn chống nước và bụi bẩn IP66
- IR Range: Khoảng cách hoạt động wifi – 30m
- Dimensions: Camera: 99 mm × 68 mm × 66 mm – Kích thước
- Weight: Camera: 272 g (0.6 lb.) – Trọng lượng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.